THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
VF3130-1D1-02 | VF3130-2D1-02 | VF3130-3D1-02 | VF3130-4D1-02 | VF3130-5D1-02 | VF3130-6D1-02 | VF3130-1DZ1-02 | VF3130-2DZ1-02 | VF3130-3DZ1-02 | VF3130- 4DZ1-02 | VF3130-5DZ1-02 | VF3130-6DZ1-02 | VF3130-1DZD1-02 | VF3130-2DZD1-02 | VF3130-3DZD1-02 | VF3130-4DZD1-02
Loại van | VF1000 | ||
Lưu chất | Khí nén | ||
Dải áp suất hoạt động (MPa) | Tiêu chuẩn | 2 vị trí 1 coil, 3 vị trí | 0.15 ~ 0.7 |
2 vị trí 2 coil | 0.1 ~ 0.7 | ||
Dạng áp suất cao | 2 vị trí 1 coil, 3 vị trí | 0.15 ~ 1.0 | |
2 vị trí 2 coil | 0.1 ~ 1.0 | ||
Nhiệt độ lưu chất và môi trường | -10 ~ 50 (không đóng băng) | ||
Tần số hoạt động cực đại(Hz) | 2 vị tríđơn/đôi | 10 | |
3 vị trí | 3 | ||
Kích thước cổng ren | 1/4″ | ||
Điện áp | 24VDC | ||
Dạng cổng cắm | Grommet, L, M, DIN, M8, conduit | ||
Kiểm tra bằng tay | Không khóa dạng nhấn; dạng nhấn xoay có rãnh; dạng nhấn xoaycó cần lồi. | ||
Cách xả khí của bộ pilot | Cổng xả đơn | ||
Bôi trơn | Không cần | ||
Cách lắp đặt | Không giới hạn | ||
Độ chống va đập / Chống rung (m/s2) | 300/50 | ||
Nắp thiết bị | Chống bụi (Chuẩn IP65 for D, Y, T) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.