ĐẶC ĐIỂM:
- – Được chế tạo từ vật liệu polyme chất lượng cao chịu đàn hồi và chống lại ăn mòn hoá học
- – Đặc điểm nổi bật của loại dây này là rất bền và chịu được mài mòn, vì vậy nó rất phù hợp trong nhiều ứng dụng khí nén
- – Trọng lượng nhẹ dễ dàng di chuyển trong quá trình thao tác làm việc.
- – Độ bền cao so với các loại dây thông thường, giúp tiết kiệm chi phí.
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
-
MODEL[OUT-IN) Metric size Color MODEL Outer Dia
mmInner Dia mm Packing Unit (mm) The Radus of curvature (mm) Burst Pressure (kg/cm) W.G (g) g/m C BK R BU Y G W O U-03020 3 2 200 8 30 7 – – – – – – – – U-04020 4 2 200 10 30 9 – – – – – – – – U-04025 4 2.5 200 10 30 9 – – – – – – – – U-06040 6 4 100 15 30 19 – – – – – – – – U-00050 8 5 100 24 30 36 – – – – – – – – U-08055 8 5.5 100 24 30 36 – – – – – – – – U-08060 8 6 100 24 30 36 – – – – – – – – U-10065 10 6.5 100 30 30 54 – – – – – – – – U-12080 12 8 100 36 30 74 – – – – – – – – U-12090 12 9 100 36 30 74 – – – – – – – – U-16110 16 11 50 36 30 128 – –
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.